Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
35A-374.68 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
70A-518.98 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-388.58 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
30K-998.35 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
63A-285.99 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
17A-433.00 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-428.98 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
79A-520.86 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
97A-080.26 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
37K-299.56 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-260.88 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
89A-450.66 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
70A-514.99 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
84A-128.39 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
15K-244.98 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
86A-294.66 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
14A-840.88 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
24A-261.89 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
79A-517.86 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
30L-154.98 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
74A-244.96 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
21A-180.86 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
71A-184.68 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
61K-384.44 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
70A-497.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
92A-394.49 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
70A-503.88 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
49A-656.88 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
34A-770.00 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
77A-301.69 | - | Bình Định | Xe Con | - |