Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
70A-492.88 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
73A-320.68 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
99A-708.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
72A-749.88 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
36K-033.11 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
35A-412.88 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
89A-460.96 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
26A-199.92 | - | Sơn La | Xe Con | - |
14A-884.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
38A-598.96 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
60K-435.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
99A-722.00 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
60K-481.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
62A-419.88 | - | Long An | Xe Con | - |
18A-424.44 | - | Nam Định | Xe Con | - |
65A-432.89 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
37K-264.86 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
18A-408.80 | - | Nam Định | Xe Con | - |
37K-304.98 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
68A-317.68 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
15K-214.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
17A-404.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
27A-105.86 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
79A-513.96 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
20A-745.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-440.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
88A-668.63 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
19A-594.89 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
49A-648.69 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
20A-750.69 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |