Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
66A-283.69 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
73A-325.89 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
20A-763.63 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
15K-237.69 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
88A-676.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
63A-279.88 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
98A-735.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
15K-243.69 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
63A-272.89 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
14A-873.66 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-703.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-736.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
76A-299.69 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
49A-657.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
84A-125.66 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
28A-223.69 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20A-759.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
19A-617.68 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
72A-761.69 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
70A-509.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
99A-766.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-751.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
49A-671.89 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
64A-181.79 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
49A-635.66 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
99A-730.00 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
70A-501.11 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
37K-277.86 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
99A-755.69 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-765.69 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |