Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
93A-449.88 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
76A-290.86 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
23A-142.96 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
24A-260.86 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
74A-244.98 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
15K-204.04 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
28A-232.96 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
60K-442.99 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
35A-408.08 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
14A-882.33 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
37K-290.89 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
62A-399.00 | - | Long An | Xe Con | - |
51L-316.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
76A-296.79 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
47A-638.69 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
15K-231.69 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
37K-302.86 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
24A-261.99 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
36K-031.99 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
34A-758.86 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
85A-132.39 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
75A-336.39 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
49A-646.89 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
20A-743.33 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
76A-289.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
20A-725.55 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
15K-206.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
43A-845.88 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
67A-293.33 | - | An Giang | Xe Con | - |
72A-762.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |