Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34A-890.16 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-892.19 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-908.56 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-377.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-402.38 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-403.36 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-420.55 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-500.65 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-511.25 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-511.98 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-528.85 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
90A-274.18 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
90A-275.38 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
90A-276.85 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
18A-483.56 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36K-137.15 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-181.85 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-213.38 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-462.59 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-467.83 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-651.35 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
74A-274.15 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
75C-156.56 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
43A-912.09 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
78A-207.26 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
86A-312.65 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81A-426.95 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-779.08 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-735.33 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-578.26 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |