Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
36K-198.78 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-400.98 - Nghệ An Xe Con -
37K-407.85 - Nghệ An Xe Con -
37K-419.63 - Nghệ An Xe Con -
37K-435.15 - Nghệ An Xe Con -
37K-476.09 - Nghệ An Xe Con -
38A-672.08 - Hà Tĩnh Xe Con -
73A-364.18 - Quảng Bình Xe Con -
75A-376.58 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
43A-904.19 - Đà Nẵng Xe Con -
43A-919.25 - Đà Nẵng Xe Con -
43A-938.59 - Đà Nẵng Xe Con -
92A-429.19 - Quảng Nam Xe Con -
79A-555.10 - Khánh Hòa Xe Con -
82A-154.96 - Kon Tum Xe Con -
47A-785.25 - Đắk Lắk Xe Con -
47A-788.26 - Đắk Lắk Xe Con -
47A-800.29 - Đắk Lắk Xe Con -
49A-725.18 - Lâm Đồng Xe Con -
49A-741.19 - Lâm Đồng Xe Con -
49A-745.19 - Lâm Đồng Xe Con -
70A-560.58 - Tây Ninh Xe Con -
70A-579.65 - Tây Ninh Xe Con -
70A-579.98 - Tây Ninh Xe Con -
61K-458.15 - Bình Dương Xe Con -
61K-465.15 - Bình Dương Xe Con -
61K-487.38 - Bình Dương Xe Con -
61K-517.95 - Bình Dương Xe Con -
60K-564.36 - Đồng Nai Xe Con -
60K-612.26 - Đồng Nai Xe Con -