Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
89A-521.28 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
90A-285.95 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
35A-446.29 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-176.08 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-198.80 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-209.06 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-213.18 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-434.16 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-477.25 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
73A-364.16 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
75A-372.08 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75A-375.35 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75A-383.95 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43A-911.09 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92A-419.18 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-427.19 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
76A-314.96 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
78A-208.26 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
78A-209.25 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
78A-211.26 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
78A-215.36 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
79A-554.28 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-556.38 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-557.16 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-557.29 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-567.25 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
85A-141.28 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
86A-312.95 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
82A-152.96 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
82A-155.83 | - | Kon Tum | Xe Con | - |