Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
26A-228.83 | - | Sơn La | Xe Con | - |
28A-256.19 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
12A-258.08 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
14A-951.55 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-964.83 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-967.19 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-976.98 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-797.90 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-838.19 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-680.28 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-685.19 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-695.98 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-697.59 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-779.18 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-809.59 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-813.95 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-816.58 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-820.29 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-838.26 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-857.08 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-877.58 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-878.77 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-900.85 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-351.09 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-352.95 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-360.56 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-412.06 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-421.98 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-422.59 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-506.26 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |