Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
38A-638.96 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-646.58 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-672.36 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-675.95 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
73A-363.98 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
73A-366.59 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
74A-267.98 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
92A-427.18 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-431.08 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
76A-313.83 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
79A-552.44 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
82A-154.06 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
82A-154.18 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
47A-764.38 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-772.38 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-772.85 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-241.06 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49A-727.68 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-731.38 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-740.26 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
61K-455.19 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-456.06 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-481.58 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-485.28 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-504.09 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-566.60 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-572.65 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-605.19 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-606.38 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-608.65 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |