Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34A-860.56 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-866.71 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-901.96 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-343.16 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-525.65 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
18A-482.98 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-487.25 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36K-171.15 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-172.19 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-186.16 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-190.25 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-199.92 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-203.59 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-208.38 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-217.09 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-219.65 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-390.26 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-403.15 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-411.06 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-433.58 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-447.58 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-480.98 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-641.18 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-649.44 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-671.38 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
73A-356.26 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
73A-360.56 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
73A-367.25 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
43A-904.96 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-907.18 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |