Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
90A-281.29 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
18A-476.85 | - | Nam Định | Xe Con | - |
73A-362.18 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
74A-273.83 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
75A-380.98 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75A-382.96 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
92A-420.28 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-429.29 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
76A-314.58 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
76A-319.60 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
76A-322.85 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
76A-323.15 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
77A-346.16 | - | Bình Định | Xe Con | - |
78A-213.29 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
79A-544.08 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-562.98 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
81A-451.19 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
70A-574.18 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-453.18 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-457.44 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-466.09 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-471.56 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-481.26 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-493.96 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-494.36 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-502.18 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-515.83 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-579.26 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-599.63 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-823.96 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |