Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
71A-211.69 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
67A-316.65 | - | An Giang | Xe Con | - |
65A-503.59 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-503.98 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-504.96 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
30L-621.35 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-625.56 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-638.08 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-670.09 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-694.16 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-760.83 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-775.35 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-845.85 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-971.98 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-990.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
22A-264.36 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
24A-311.15 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
26A-227.16 | - | Sơn La | Xe Con | - |
26A-230.28 | - | Sơn La | Xe Con | - |
20A-813.83 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-816.96 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-828.18 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-828.35 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-836.59 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-846.58 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-856.08 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
19A-678.97 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-696.16 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-698.09 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-702.08 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |