Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
19A-708.19 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-753.16 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-774.58 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-811.26 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-814.38 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-814.83 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-825.06 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
15K-351.96 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-360.26 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-391.65 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-405.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-405.35 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-498.85 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-501.28 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-523.35 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
90A-280.85 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
18A-476.83 | - | Nam Định | Xe Con | - |
37K-434.18 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-436.28 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
73A-362.19 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
73A-365.95 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
73A-369.16 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
75A-377.56 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
76A-320.77 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
77A-346.08 | - | Bình Định | Xe Con | - |
78A-208.77 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
79A-549.38 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-554.98 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
82A-152.19 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
81A-437.56 | - | Gia Lai | Xe Con | - |