Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
68A-362.59 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
95A-130.98 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
83A-191.85 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
69A-166.06 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
30L-843.18 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-910.56 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
22A-267.95 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
20A-823.25 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-952.83 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-986.63 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
19A-674.08 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-684.29 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-698.25 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-765.33 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-766.25 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-770.95 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-787.18 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-806.36 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-825.83 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-881.08 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-898.36 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-899.19 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-913.36 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-348.28 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-374.09 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-397.25 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-406.58 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-411.29 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-420.59 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-516.18 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |