Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
36K-176.59 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-187.38 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-199.60 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-218.36 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-227.18 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-405.09 - Nghệ An Xe Con -
37K-407.16 - Nghệ An Xe Con -
37K-407.29 - Nghệ An Xe Con -
37K-412.26 - Nghệ An Xe Con -
37K-450.08 - Nghệ An Xe Con -
37K-476.26 - Nghệ An Xe Con -
38A-644.09 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-658.83 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-659.55 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-666.21 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-666.97 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-674.95 - Hà Tĩnh Xe Con -
43A-899.95 - Đà Nẵng Xe Con -
43A-901.18 - Đà Nẵng Xe Con -
43A-920.59 - Đà Nẵng Xe Con -
43A-922.38 - Đà Nẵng Xe Con -
43A-927.19 - Đà Nẵng Xe Con -
47A-784.59 - Đắk Lắk Xe Con -
47A-789.90 - Đắk Lắk Xe Con -
47A-812.06 - Đắk Lắk Xe Con -
70A-555.97 - Tây Ninh Xe Con -
61K-480.38 - Bình Dương Xe Con -
60K-546.78 - Đồng Nai Xe Con -
60K-557.06 - Đồng Nai Xe Con -
60K-575.18 - Đồng Nai Xe Con -