Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
81A-451.08 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-451.29 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
49A-716.35 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-720.09 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-721.56 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-494.65 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-496.85 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-499.83 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-574.06 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-580.26 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-483.00 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-485.19 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-500.08 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-507.85 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-553.56 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-569.98 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-590.56 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-812.56 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-627.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-687.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-745.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-816.26 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-827.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-851.97 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-890.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-453.15 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-459.58 | - | Long An | Xe Con | - |
63A-313.58 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63A-322.56 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
64A-200.35 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |