Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
36K-146.26 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-147.18 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-161.35 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-167.29 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-192.06 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-419.29 - Nghệ An Xe Con -
37K-423.95 - Nghệ An Xe Con -
37K-425.56 - Nghệ An Xe Con -
37K-428.38 - Nghệ An Xe Con -
37K-431.95 - Nghệ An Xe Con -
37K-464.09 - Nghệ An Xe Con -
38A-638.09 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-651.09 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-655.28 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-664.59 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-667.38 - Hà Tĩnh Xe Con -
43A-911.98 - Đà Nẵng Xe Con -
43A-918.26 - Đà Nẵng Xe Con -
43A-926.95 - Đà Nẵng Xe Con -
43A-933.98 - Đà Nẵng Xe Con -
43A-936.09 - Đà Nẵng Xe Con -
92A-419.63 - Quảng Nam Xe Con -
47A-776.38 - Đắk Lắk Xe Con -
47A-776.95 - Đắk Lắk Xe Con -
47A-790.08 - Đắk Lắk Xe Con -
48A-239.16 - Đắk Nông Xe Con -
49A-713.98 - Lâm Đồng Xe Con -
49A-727.95 - Lâm Đồng Xe Con -
93A-505.15 - Bình Phước Xe Con -
60K-578.90 - Đồng Nai Xe Con -