Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
20A-845.38 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
12A-252.83 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
14A-940.85 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-941.65 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-948.09 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-969.06 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-799.95 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-821.18 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-849.25 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-852.77 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
88A-744.58 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-750.28 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-750.35 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-751.29 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-806.78 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-813.35 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-824.18 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-825.95 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-827.59 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-850.83 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-872.19 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-872.98 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-340.36 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-342.95 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-361.22 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-498.55 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-507.28 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-513.56 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-484.19 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-490.06 | - | Thái Bình | Xe Con | - |