Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
98A-826.65 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-671.83 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-672.28 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-678.92 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-680.85 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
34A-859.06 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-868.85 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-869.25 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-885.56 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-889.29 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-893.83 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-897.56 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-910.15 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-359.83 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-392.06 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-411.09 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
17A-474.29 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-478.56 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-479.98 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
18A-480.19 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-450.85 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-139.29 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-141.35 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-143.36 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-144.95 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-168.82 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-199.56 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-202.85 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-203.09 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-226.98 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |