Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
35A-455.28 - Ninh Bình Xe Con -
36K-158.56 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-160.18 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-172.56 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-181.26 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-395.58 - Nghệ An Xe Con -
37K-407.56 - Nghệ An Xe Con -
37K-410.85 - Nghệ An Xe Con -
37K-453.09 - Nghệ An Xe Con -
37K-480.83 - Nghệ An Xe Con -
38A-641.15 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-662.83 - Hà Tĩnh Xe Con -
43A-910.35 - Đà Nẵng Xe Con -
43A-912.95 - Đà Nẵng Xe Con -
78A-206.36 - Phú Yên Xe Con -
78A-214.38 - Phú Yên Xe Con -
79A-554.59 - Khánh Hòa Xe Con -
47A-769.16 - Đắk Lắk Xe Con -
47A-775.15 - Đắk Lắk Xe Con -
47A-780.29 - Đắk Lắk Xe Con -
47A-789.45 - Đắk Lắk Xe Con -
47A-811.29 - Đắk Lắk Xe Con -
48A-240.16 - Đắk Nông Xe Con -
61K-450.98 - Bình Dương Xe Con -
61K-471.09 - Bình Dương Xe Con -
61K-472.56 - Bình Dương Xe Con -
61K-474.26 - Bình Dương Xe Con -
61K-504.39 - Bình Dương Xe Con -
61K-511.95 - Bình Dương Xe Con -
60K-559.98 - Đồng Nai Xe Con -