Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14A-934.08 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-969.18 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-976.44 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-986.06 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-798.77 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-799.63 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-805.26 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-827.26 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-829.97 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-688.07 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-691.36 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-747.58 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-751.65 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-768.96 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-771.83 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-779.83 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-849.29 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
15K-357.09 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-380.19 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-401.25 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-402.09 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-422.06 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-525.08 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-525.11 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-470.65 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
90A-277.06 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
90A-277.59 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
90A-286.08 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
18A-477.96 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-486.11 | - | Nam Định | Xe Con | - |