Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-745.83 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-874.58 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-946.35 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-948.65 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
22A-260.36 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
26A-233.58 | - | Sơn La | Xe Con | - |
20A-824.85 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-833.19 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-848.96 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-936.44 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-941.16 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-946.35 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-948.35 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-952.26 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-970.96 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-977.56 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-829.25 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-835.29 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-840.36 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
99A-810.38 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-888.19 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-904.25 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-906.26 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-336.95 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-341.06 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-375.28 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-402.26 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-409.15 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
17A-469.58 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-488.19 | - | Thái Bình | Xe Con | - |