Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
81A-439.56 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-441.98 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-452.38 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-765.29 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-770.09 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-770.98 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-771.59 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-809.25 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-239.58 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
48A-241.09 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49A-714.38 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-716.98 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-494.16 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-562.36 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-462.35 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-472.36 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-480.85 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-485.38 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-495.65 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-497.15 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-512.16 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-553.16 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-556.83 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-565.25 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-566.18 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-595.28 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-599.76 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-813.56 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-646.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-648.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |