Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
18A-475.85 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36K-140.16 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-152.06 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-155.19 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-158.19 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-182.15 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-185.19 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-190.95 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-205.19 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-207.26 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-225.98 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-392.18 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-420.58 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-455.19 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-657.26 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-678.50 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
43A-900.58 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-915.18 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
79A-552.35 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-561.96 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
47A-771.11 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-771.29 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-715.35 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-723.18 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-744.08 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
60K-553.38 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-577.15 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-585.15 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-601.28 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-604.15 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |