Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
19A-673.16 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-678.09 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-695.58 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-702.83 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-715.36 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-755.06 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-755.25 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-758.06 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-758.19 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-774.85 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-787.59 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-802.83 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-807.18 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-808.36 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-812.98 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
15K-340.19 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-378.96 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-386.61 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-416.33 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-418.85 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-498.25 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-499.16 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-500.36 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-515.35 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-526.83 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-487.06 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
90A-285.36 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
18A-474.11 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-450.08 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
74A-270.06 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |