Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
98A-839.06 - Bắc Giang Xe Con -
98A-847.65 - Bắc Giang Xe Con -
98A-854.06 - Bắc Giang Xe Con -
19A-701.56 - Phú Thọ Xe Con -
19A-703.28 - Phú Thọ Xe Con -
88A-768.06 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-770.85 - Vĩnh Phúc Xe Con -
34A-885.06 - Hải Dương Xe Con -
34A-892.15 - Hải Dương Xe Con -
34A-906.08 - Hải Dương Xe Con -
34A-911.85 - Hải Dương Xe Con -
15K-387.98 - Hải Phòng Xe Con -
89A-505.56 - Hưng Yên Xe Con -
89A-507.35 - Hưng Yên Xe Con -
89A-508.38 - Hưng Yên Xe Con -
17A-488.58 - Thái Bình Xe Con -
90A-285.08 - Hà Nam Xe Con -
18A-475.38 - Nam Định Xe Con -
18A-486.67 - Nam Định Xe Con -
18A-488.95 - Nam Định Xe Con -
35A-448.95 - Ninh Bình Xe Con -
35A-451.28 - Ninh Bình Xe Con -
36K-140.11 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-142.15 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-143.15 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-154.59 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-171.08 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-182.00 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-185.35 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-212.28 - Thanh Hóa Xe Con -