Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
75A-375.85 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75A-378.36 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
92A-421.16 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
78A-207.96 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
79A-549.18 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-554.25 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
86A-310.25 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
86A-319.80 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81A-434.16 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-445.19 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
93A-493.96 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-502.65 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-503.96 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
61K-479.98 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
62A-459.09 | - | Long An | Xe Con | - |
63A-317.95 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
71A-203.36 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
71A-205.35 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
84A-143.11 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
64A-203.09 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
67A-328.36 | - | An Giang | Xe Con | - |
68A-362.29 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
95A-131.83 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
94A-109.16 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
94A-109.22 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
14A-947.06 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-980.83 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
99A-848.55 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-865.18 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-880.59 | - | Hải Dương | Xe Con | - |