Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
60K-557.56 - Đồng Nai Xe Con -
60K-558.83 - Đồng Nai Xe Con -
60K-566.64 - Đồng Nai Xe Con -
60K-581.56 - Đồng Nai Xe Con -
60K-612.98 - Đồng Nai Xe Con -
60K-614.65 - Đồng Nai Xe Con -
51L-678.13 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-748.16 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-774.38 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-827.35 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-871.83 - Hồ Chí Minh Xe Con -
62A-449.77 - Long An Xe Con -
62A-458.29 - Long An Xe Con -
64A-200.19 - Vĩnh Long Xe Con -
30L-564.19 - Hà Nội Xe Con -
30L-661.38 - Hà Nội Xe Con -
30L-754.85 - Hà Nội Xe Con -
30L-802.25 - Hà Nội Xe Con -
23A-161.08 - Hà Giang Xe Con -
11A-131.69 - Cao Bằng Xe Con -
22A-259.83 - Tuyên Quang Xe Con -
22A-267.18 - Tuyên Quang Xe Con -
24A-311.16 - Lào Cai Xe Con -
26A-223.26 - Sơn La Xe Con -
21A-216.25 - Yên Bái Xe Con -
20A-818.25 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-828.08 - Thái Nguyên Xe Con -
14A-968.26 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-986.22 - Quảng Ninh Xe Con -
98A-812.83 - Bắc Giang Xe Con -