Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
89A-527.06 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
90A-280.96 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
90A-286.98 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
36K-165.18 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-181.59 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-187.25 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-199.09 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-226.35 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-419.85 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-642.16 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-643.83 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-645.83 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-653.29 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
73A-361.28 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
43A-904.33 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-908.38 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-919.81 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-923.28 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-936.35 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92A-420.15 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-432.15 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
76A-319.15 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
77A-347.19 | - | Bình Định | Xe Con | - |
77A-350.38 | - | Bình Định | Xe Con | - |
78A-210.58 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
79A-542.96 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-547.08 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
86A-319.38 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
82A-151.58 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
81A-437.58 | - | Gia Lai | Xe Con | - |