Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
83A-188.28 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
30L-558.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-610.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-641.95 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-674.16 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-720.85 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-744.29 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-757.15 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-886.41 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-943.83 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-946.29 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
22A-265.29 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
24A-309.83 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
27A-125.06 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
21A-216.85 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
28A-254.98 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20A-851.36 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-932.08 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-933.35 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-958.29 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-830.28 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-853.16 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-681.83 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-688.27 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-688.80 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-709.28 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-709.38 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-713.98 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-757.29 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-758.29 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |