Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
88A-787.36 - Vĩnh Phúc Xe Con -
99A-803.09 - Bắc Ninh Xe Con -
15K-345.83 - Hải Phòng Xe Con -
15K-366.59 - Hải Phòng Xe Con -
15K-368.25 - Hải Phòng Xe Con -
15K-419.11 - Hải Phòng Xe Con -
15K-421.33 - Hải Phòng Xe Con -
15K-423.98 - Hải Phòng Xe Con -
17A-489.38 - Thái Bình Xe Con -
90A-284.25 - Hà Nam Xe Con -
35A-448.65 - Ninh Bình Xe Con -
35A-452.06 - Ninh Bình Xe Con -
35A-453.06 - Ninh Bình Xe Con -
36K-138.65 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-164.36 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-173.59 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-179.16 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-188.29 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-196.82 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-218.35 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-397.18 - Nghệ An Xe Con -
37K-401.58 - Nghệ An Xe Con -
37K-419.59 - Nghệ An Xe Con -
37K-423.56 - Nghệ An Xe Con -
37K-478.22 - Nghệ An Xe Con -
38A-655.26 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-655.83 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-662.29 - Hà Tĩnh Xe Con -
74A-269.83 - Quảng Trị Xe Con -
74A-274.36 - Quảng Trị Xe Con -