Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30L-934.59 - Hà Nội Xe Con -
30L-943.06 - Hà Nội Xe Con -
98A-818.58 - Bắc Giang Xe Con -
88A-769.83 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-781.97 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-785.15 - Vĩnh Phúc Xe Con -
99A-828.36 - Bắc Ninh Xe Con -
34A-859.97 - Hải Dương Xe Con -
89A-505.19 - Hưng Yên Xe Con -
89A-524.36 - Hưng Yên Xe Con -
89A-530.83 - Hưng Yên Xe Con -
35A-460.29 - Ninh Bình Xe Con -
35A-463.19 - Ninh Bình Xe Con -
36K-155.36 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-179.95 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-191.95 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-196.90 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-198.45 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-199.37 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-201.35 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-393.83 - Nghệ An Xe Con -
37K-405.19 - Nghệ An Xe Con -
37K-430.85 - Nghệ An Xe Con -
37K-451.08 - Nghệ An Xe Con -
37K-457.55 - Nghệ An Xe Con -
37K-462.77 - Nghệ An Xe Con -
37K-479.56 - Nghệ An Xe Con -
38A-662.58 - Hà Tĩnh Xe Con -
73A-356.18 - Quảng Bình Xe Con -
43A-916.85 - Đà Nẵng Xe Con -