Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
43A-929.98 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-935.09 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-937.25 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92A-425.56 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
76A-314.36 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
76A-321.59 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
79A-543.09 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-545.25 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-555.83 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-562.25 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
85A-146.26 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
81A-438.16 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-450.56 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-453.09 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-775.08 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-781.38 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-805.38 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-246.29 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49A-728.18 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-734.96 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-736.26 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-743.59 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-744.58 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-555.81 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-575.36 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-580.36 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-446.95 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-466.58 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-472.29 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-506.08 | - | Bình Dương | Xe Con | - |