Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14A-965.19 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-977.90 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-984.28 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-799.72 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-801.97 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-804.19 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-818.83 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-823.65 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-824.16 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-854.95 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-675.18 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-675.29 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-712.26 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-759.28 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-814.85 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-821.35 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-831.44 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-832.26 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-841.19 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
15K-349.38 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-361.96 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-366.15 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-376.56 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-392.35 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-397.38 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-400.59 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-404.28 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-504.85 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-510.96 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-518.95 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |