Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
89A-531.18 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
90A-281.83 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
73A-357.83 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
77A-345.09 | - | Bình Định | Xe Con | - |
78A-214.83 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
86A-318.56 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
82A-152.83 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
81A-450.58 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
93A-498.06 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
61K-448.83 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-467.06 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-469.09 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-586.19 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-614.25 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
63A-320.19 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
68A-356.06 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
68A-364.06 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
11A-131.85 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
22A-263.59 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
21A-211.26 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
20A-812.06 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-817.83 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-832.96 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
12A-254.56 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
12A-260.29 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
14A-969.19 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-971.58 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-972.56 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-818.06 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-840.16 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |