Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30L-573.08 - Hà Nội Xe Con -
30L-587.09 - Hà Nội Xe Con -
30L-757.09 - Hà Nội Xe Con -
30L-787.83 - Hà Nội Xe Con -
26A-230.58 - Sơn La Xe Con -
20A-850.95 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-858.56 - Thái Nguyên Xe Con -
14A-940.26 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-958.26 - Quảng Ninh Xe Con -
88A-753.36 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-757.25 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-762.09 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-763.15 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-784.58 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-787.09 - Vĩnh Phúc Xe Con -
34A-870.85 - Hải Dương Xe Con -
34A-889.94 - Hải Dương Xe Con -
34A-897.28 - Hải Dương Xe Con -
15K-383.25 - Hải Phòng Xe Con -
89A-502.33 - Hưng Yên Xe Con -
89A-503.06 - Hưng Yên Xe Con -
89A-508.83 - Hưng Yên Xe Con -
89A-530.59 - Hưng Yên Xe Con -
17A-472.06 - Thái Bình Xe Con -
36K-157.26 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-159.58 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-197.58 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-215.85 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-226.18 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-425.18 - Nghệ An Xe Con -