Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61K-517.16 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-561.35 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-568.18 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-574.83 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-583.16 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-589.35 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-832.28 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-634.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-641.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-642.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-701.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-709.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-724.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-726.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-731.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-732.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-734.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-737.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-746.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-767.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-771.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-842.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-877.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-894.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-457.83 | - | Long An | Xe Con | - |
84A-144.38 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
64A-201.29 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
66A-292.16 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66A-293.15 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
67A-325.59 | - | An Giang | Xe Con | - |