Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
98A-853.56 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-687.93 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-714.59 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-751.09 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-769.58 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-807.19 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-811.25 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-816.78 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-827.18 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-840.09 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-848.96 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
15K-344.35 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-346.96 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-361.18 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-362.95 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-363.85 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-369.56 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-377.95 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-380.35 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-392.85 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-398.59 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-401.29 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-421.18 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-505.35 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-523.16 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-523.29 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
90A-287.00 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
18A-469.97 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-485.28 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-487.58 | - | Nam Định | Xe Con | - |