Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30L-947.25 - Hà Nội Xe Con -
30L-994.25 - Hà Nội Xe Con -
25A-083.06 - Lai Châu Xe Con -
21A-214.35 - Yên Bái Xe Con -
28A-247.95 - Hòa Bình Xe Con -
20A-840.16 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-858.15 - Thái Nguyên Xe Con -
12A-259.65 - Lạng Sơn Xe Con -
14A-931.95 - Quảng Ninh Xe Con -
19A-701.15 - Phú Thọ Xe Con -
34A-886.54 - Hải Dương Xe Con -
34A-910.98 - Hải Dương Xe Con -
34A-912.06 - Hải Dương Xe Con -
15K-356.08 - Hải Phòng Xe Con -
15K-373.35 - Hải Phòng Xe Con -
15K-390.59 - Hải Phòng Xe Con -
15K-411.36 - Hải Phòng Xe Con -
15K-419.06 - Hải Phòng Xe Con -
17A-479.65 - Thái Bình Xe Con -
18A-479.18 - Nam Định Xe Con -
36K-142.29 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-143.29 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-199.45 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-199.81 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-205.09 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-402.59 - Nghệ An Xe Con -
37K-419.36 - Nghệ An Xe Con -
37K-421.26 - Nghệ An Xe Con -
37K-461.98 - Nghệ An Xe Con -
38A-675.38 - Hà Tĩnh Xe Con -