Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
15K-413.29 - Hải Phòng Xe Con -
89A-502.36 - Hưng Yên Xe Con -
17A-476.16 - Thái Bình Xe Con -
17A-481.98 - Thái Bình Xe Con -
36K-140.18 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-169.95 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-176.65 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-207.83 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-214.83 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-215.95 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-228.26 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-394.29 - Nghệ An Xe Con -
37K-431.16 - Nghệ An Xe Con -
73A-368.09 - Quảng Bình Xe Con -
74A-269.36 - Quảng Trị Xe Con -
74A-271.65 - Quảng Trị Xe Con -
75A-378.16 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
43A-941.18 - Đà Nẵng Xe Con -
92A-420.29 - Quảng Nam Xe Con -
76A-318.96 - Quảng Ngãi Xe Con -
79A-558.83 - Khánh Hòa Xe Con -
86A-308.56 - Bình Thuận Xe Con -
86A-314.85 - Bình Thuận Xe Con -
82A-152.59 - Kon Tum Xe Con -
81A-429.16 - Gia Lai Xe Con -
81A-436.16 - Gia Lai Xe Con -
81A-451.25 - Gia Lai Xe Con -
48A-243.85 - Đắk Nông Xe Con -
49A-737.08 - Lâm Đồng Xe Con -
93A-492.18 - Bình Phước Xe Con -