Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-862.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-462.29 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-468.80 | - | Long An | Xe Con | - |
63A-310.26 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63A-318.06 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
66A-289.36 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
30M-019.60 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-636.35 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-643.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-654.35 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-674.83 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-677.15 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-927.19 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-943.35 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
23A-161.25 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
11A-134.25 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
22A-265.36 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
27A-125.35 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
21A-219.09 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
28A-254.56 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20A-827.08 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-831.16 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-836.16 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-844.25 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-947.83 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-817.15 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-852.15 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-674.75 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-692.25 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-769.38 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |