Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
49A-709.36 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-721.97 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-725.06 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-743.08 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-555.91 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-576.11 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
72A-833.59 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-626.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-630.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-817.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
67A-322.26 | - | An Giang | Xe Con | - |
98A-799.70 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-808.58 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-834.29 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
88A-751.97 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-770.29 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-782.95 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-786.26 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
89A-499.26 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-503.85 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-524.59 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
73A-365.26 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
92A-425.65 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
76A-314.06 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
76A-320.28 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
77A-343.83 | - | Bình Định | Xe Con | - |
77A-345.62 | - | Bình Định | Xe Con | - |
77A-349.58 | - | Bình Định | Xe Con | - |
78A-210.98 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
79A-543.58 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |