Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
99A-834.65 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-847.85 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-849.15 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-866.72 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-904.58 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-358.16 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-362.09 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-372.16 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-387.59 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-409.97 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-411.08 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-416.96 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-417.38 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-421.58 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-499.61 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-508.35 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-517.35 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-527.96 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-527.98 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-469.18 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
18A-468.09 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-472.09 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-445.65 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-148.98 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-155.28 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-159.56 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-217.26 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-388.26 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-416.59 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-432.83 | - | Nghệ An | Xe Con | - |