Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30L-563.98 - Hà Nội Xe Con -
30L-564.96 - Hà Nội Xe Con -
30L-575.95 - Hà Nội Xe Con -
30L-670.19 - Hà Nội Xe Con -
30L-747.56 - Hà Nội Xe Con -
30L-754.25 - Hà Nội Xe Con -
24A-306.78 - Lào Cai Xe Con -
24A-311.35 - Lào Cai Xe Con -
14A-935.06 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-944.36 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-945.28 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-948.98 - Quảng Ninh Xe Con -
98A-844.96 - Bắc Giang Xe Con -
98A-850.36 - Bắc Giang Xe Con -
19A-678.32 - Phú Thọ Xe Con -
19A-700.58 - Phú Thọ Xe Con -
34A-882.95 - Hải Dương Xe Con -
34A-910.65 - Hải Dương Xe Con -
15K-388.82 - Hải Phòng Xe Con -
15K-405.19 - Hải Phòng Xe Con -
15K-423.65 - Hải Phòng Xe Con -
89A-499.09 - Hưng Yên Xe Con -
90A-277.26 - Hà Nam Xe Con -
18A-479.36 - Nam Định Xe Con -
36K-167.59 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-388.96 - Nghệ An Xe Con -
37K-396.18 - Nghệ An Xe Con -
37K-454.58 - Nghệ An Xe Con -
38A-643.36 - Hà Tĩnh Xe Con -
73A-358.95 - Quảng Bình Xe Con -