Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
98A-828.26 - Bắc Giang Xe Con -
98A-842.08 - Bắc Giang Xe Con -
19A-675.16 - Phú Thọ Xe Con -
19A-700.19 - Phú Thọ Xe Con -
99A-801.28 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-834.39 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-843.59 - Bắc Ninh Xe Con -
34A-866.81 - Hải Dương Xe Con -
34A-875.95 - Hải Dương Xe Con -
15K-357.55 - Hải Phòng Xe Con -
15K-359.38 - Hải Phòng Xe Con -
15K-391.35 - Hải Phòng Xe Con -
15K-412.25 - Hải Phòng Xe Con -
15K-415.59 - Hải Phòng Xe Con -
89A-524.56 - Hưng Yên Xe Con -
89A-525.19 - Hưng Yên Xe Con -
89A-527.56 - Hưng Yên Xe Con -
18A-474.96 - Nam Định Xe Con -
35A-453.19 - Ninh Bình Xe Con -
35A-461.65 - Ninh Bình Xe Con -
35A-462.36 - Ninh Bình Xe Con -
36K-142.26 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-150.56 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-151.65 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-175.29 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-198.09 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-202.36 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-390.08 - Nghệ An Xe Con -
37K-400.65 - Nghệ An Xe Con -
37K-406.09 - Nghệ An Xe Con -