Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
75A-378.35 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75A-382.18 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75A-382.98 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43A-903.59 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-911.59 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-921.56 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-924.08 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
76A-316.33 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
79A-555.72 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
81A-443.65 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-761.28 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-767.58 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-771.83 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-778.90 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-787.19 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-793.58 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-804.85 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-810.29 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-811.08 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-240.36 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
70A-560.96 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-566.83 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-464.18 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-480.16 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-499.90 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-512.28 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-584.18 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-599.67 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-616.95 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-823.25 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |