Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-350.65 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-354.96 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
17A-471.18 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
36K-139.56 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-184.96 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-194.15 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-223.29 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
43A-923.09 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-929.06 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-933.65 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-941.59 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92A-424.58 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-431.15 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
93A-490.29 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-493.00 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
60K-565.83 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-571.65 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-617.83 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-659.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-666.84 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-704.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-713.85 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-722.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-786.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-789.73 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-847.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-869.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
64A-198.28 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
66A-300.96 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
65A-501.08 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |