Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
79A-544.16 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-545.00 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-548.25 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-552.29 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
81A-428.11 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-453.22 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
93A-499.08 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-499.69 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-569.06 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-569.36 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-571.25 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-464.59 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-465.36 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-488.28 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-492.09 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-492.85 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-516.98 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-557.33 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-582.98 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-583.06 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-589.16 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-595.06 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-814.56 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-827.19 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-836.19 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-708.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-453.25 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-462.38 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-464.00 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-468.28 | - | Long An | Xe Con | - |