Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30L-840.15 - Hà Nội Xe Con -
30L-874.09 - Hà Nội Xe Con -
30L-902.15 - Hà Nội Xe Con -
30L-931.28 - Hà Nội Xe Con -
30L-951.65 - Hà Nội Xe Con -
26A-231.98 - Sơn La Xe Con -
21A-211.28 - Yên Bái Xe Con -
19A-687.26 - Phú Thọ Xe Con -
34A-897.96 - Hải Dương Xe Con -
34A-899.56 - Hải Dương Xe Con -
35A-449.15 - Ninh Bình Xe Con -
36K-144.83 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-159.85 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-164.08 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-196.30 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-199.29 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-200.85 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-202.06 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-213.83 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-390.83 - Nghệ An Xe Con -
37K-404.08 - Nghệ An Xe Con -
37K-410.35 - Nghệ An Xe Con -
37K-412.59 - Nghệ An Xe Con -
37K-420.36 - Nghệ An Xe Con -
37K-437.18 - Nghệ An Xe Con -
37K-446.83 - Nghệ An Xe Con -
37K-453.98 - Nghệ An Xe Con -
37K-458.83 - Nghệ An Xe Con -
37K-481.06 - Nghệ An Xe Con -
37K-481.19 - Nghệ An Xe Con -