Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
17A-475.59 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
90A-282.59 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
35A-458.16 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-145.18 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
73A-357.09 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
73A-361.58 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
74A-272.26 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
74A-274.16 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
74A-276.09 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
75A-374.09 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75A-379.83 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
92A-416.83 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-426.25 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-428.18 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
77A-343.26 | - | Bình Định | Xe Con | - |
77A-349.25 | - | Bình Định | Xe Con | - |
79A-566.83 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
85A-143.95 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
82A-154.28 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
81A-428.18 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-429.18 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-433.18 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
93A-488.64 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-490.15 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-558.06 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
72A-821.06 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
62A-459.33 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-469.22 | - | Long An | Xe Con | - |
63A-311.29 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
84A-142.85 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |